- Màn hình cảm ứng 18.5 inch công nghệ 10 điểm chạm tương tác
- Màn hình bục giảng thiết kế góc nghiêng 10 độ, có thể điều chỉnh góc nhìn.
- Bục giảng đươc thiết kế giống như bàn giáo viên (AIO)
- Bánh xe bằng thép đặc biệt giúp dễ dàng di chuyển
- Bảng điều khiển thiết kế dạng phím cứng ngay trên mặt bục giảng
- Bảng điều khiển tích hợp điều khiển mọi thiết bị trong lớp học
- Mic có/không dây giúp bài giảng thêm hiệu quả
- Mic cổ ngỗng cao cấp (chống hú)
- Phần mềm Chalkbox và phần mềm Prospaceboard tối ưu hoá trong quá trình giảng dạy tương tác
- Khuyên dùng cho môi trường Đại học, trường quốc tế, phòng họp, phòng đào tạo.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Model: PD200 | |
Thân bục: | |
Kích thước: 1800(W) x 797(H) x 847(L) | |
Cân nặng: 55 Kg | |
Nguồn điện yêu cầu: AC 220V-240V | |
Tần số phản hồi: 50Hz/60Hz | |
Điên áp đầu vào tối đa: 3KW | |
Khay bàn phím: khay phía trong | |
Tản nhiệt: quạt nhỏ nằm phía bên | |
Micro cổ ngỗng | |
Tần số phản hồi: 40Hz~16000Hz | |
Trở kháng: 200-unbalanced | |
Độ nhạy: _38dB±2Db | |
Nguồn điện: DC3V | |
Màn hình cảm ứng điện dung 18.5” kèm bút | |
Kích thước:18.5 inch | |
Loại Panel: TFT-LED Backlight | |
Độ phân giải: 1366 x 768 | |
Độ sáng: 250 cs/m2 (typ.) | |
Tương phản: 1000:1 (typ.) | |
Tỉ lệ khung hình: 60Hz | |
Thời gian phản hồi: 14ms (typ.) | |
Góc nhìn: R/L 160(min.) | |
Bão hòa màu sắc (x%NTSC) 0.72 | |
Màu sắc: 16.7 triệu màu | |
Hệ thống điều khiển đa phương tiện | |
Giao diện tín hiệu: | |
+ Audio in x 5 | |
+ Audio out x 1 | |
+ VGA in ( bao gồm laptop) x 3 | |
+ VGA out x 2 | |
+ HDMI in x 2 | |
+ HDMI out x 1 | |
+ Giao diện IR x 1 | |
Điện năng tiêu thụ: =<6W | |
Nguồn điện: AC 200~240V | |
Kích thước: 227x117x123mm | |
Bộ khuếch đại âm thanh | |
Tần số phản hồi: 20Hz-20KHz | |
Tỉ lệ S/N: 75dB | |
Khoảng chia: 48dB | |
Sóng hài biến dạng: 0.001 | |
Nguồn điện ra: 150W x 2 | |
Kích thước: 350 x 420 x120mm | |
Nguồn điện cung: AC 220-240V/56-60Hz | |
Micro không dây | |
Tần số : 160-270MHz | |
Tần số phản hồi: 60Hz-16KHz +- 3dB | |
Nguồn điện DC 12V | |
Kích thước; 420(L) x 220(W) x 44(H) | |
Loa | |
Trở kháng: 4 ohm – 8 ohm | |
Tần số: 100Hz-18KHz | |
Công suất: 40-80W | |
Áp suất âm thanh tối đa: 120dB SPL | |
Áp suất âm thanh tối đa: 98dB | |
Kích thước: 33(L) x 21(W) x 19(H) |
Model: PD200 | |
Thân bục: | |
Kích thước: 1800(W) x 797(H) x 847(L) | |
Cân nặng: 55 Kg | |
Nguồn điện yêu cầu: AC 220V-240V | |
Tần số phản hồi: 50Hz/60Hz | |
Điên áp đầu vào tối đa: 3KW | |
Khay bàn phím: khay phía trong | |
Tản nhiệt: quạt nhỏ nằm phía bên | |
Micro cổ ngỗng | |
Tần số phản hồi: 40Hz~16000Hz | |
Trở kháng: 200-unbalanced | |
Độ nhạy: _38dB±2Db | |
Nguồn điện: DC3V | |
Màn hình cảm ứng điện dung 18.5” kèm bút | |
Kích thước:18.5 inch | |
Loại Panel: TFT-LED Backlight | |
Độ phân giải: 1366 x 768 | |
Độ sáng: 250 cs/m2 (typ.) | |
Tương phản: 1000:1 (typ.) | |
Tỉ lệ khung hình: 60Hz | |
Thời gian phản hồi: 14ms (typ.) | |
Góc nhìn: R/L 160(min.) | |
Bão hòa màu sắc (x%NTSC) 0.72 | |
Màu sắc: 16.7 triệu màu | |
Hệ thống điều khiển đa phương tiện | |
Giao diện tín hiệu: | |
+ Audio in x 5 | |
+ Audio out x 1 | |
+ VGA in ( bao gồm laptop) x 3 | |
+ VGA out x 2 | |
+ HDMI in x 2 | |
+ HDMI out x 1 | |
+ Giao diện IR x 1 | |
Điện năng tiêu thụ: =<6W | |
Nguồn điện: AC 200~240V | |
Kích thước: 227x117x123mm | |
Bộ khuếch đại âm thanh | |
Tần số phản hồi: 20Hz-20KHz | |
Tỉ lệ S/N: 75dB | |
Khoảng chia: 48dB | |
Sóng hài biến dạng: 0.001 | |
Nguồn điện ra: 150W x 2 | |
Kích thước: 350 x 420 x120mm | |
Nguồn điện cung: AC 220-240V/56-60Hz | |
Micro không dây | |
Tần số : 160-270MHz | |
Tần số phản hồi: 60Hz-16KHz +- 3dB | |
Nguồn điện DC 12V | |
Kích thước; 420(L) x 220(W) x 44(H) | |
Loa | |
Trở kháng: 4 ohm – 8 ohm | |
Tần số: 100Hz-18KHz | |
Công suất: 40-80W | |
Áp suất âm thanh tối đa: 120dB SPL | |
Áp suất âm thanh tối đa: 98dB | |
Kích thước: 33(L) x 21(W) x 19(H) |