Máy chiếu GK-LS6000U – giải pháp hiển thị hình ảnh cho không gian hạn chế
Máy chiếu GK-LS6000U với thiết kế nhỏ gọn nhưng đáp ứng được đa dạng các tiện ích cho không gian phòng họp, phòng học, giảng đường,… Dòng sản phẩm này được ưa chuộng không chỉ bởi khả năng cho ra hình ảnh chân thực, sắc nét mà giá thành lại ưu đãi trên thị trường.
Những tính năng nổi trội của máy chiếu GK-LS6000U:
Hình ảnh chân thực, sống động trong mọi môi trường
Máy chiếu Gaoke GK-LS600U cung cấp độ phân giải Full HD WUXGA (1920×1200) giúp hình ảnh dữ liệu trình chiếu vô cùng rõ ràng và sắc nét. Bên cạnh đó dòng máy chiếu LS6000U này còn được thiết kế với cường độ sáng lên đến 6,000 ansi lumens được đảm bảo tạo ra hình ảnh tươi sáng ngay cả trong phòng có nhiều ánh sáng xung quanh.
Zoom hình ảnh ấn tượng
GK-LS6000U được nâng hơn so với ống kính tiêu chuẩn 1,2x, máy chiếu được trang bị ống kính Zoom 1,6x đáp ứng các thiết lập cài đặt khác nhau.
Hệ thống quản lý mạng Crestron RoomView®
Crestron RoomView® là hệ thống quản lý, cập nhật nhanh chóng về tình trạng máy chiếu như nguồn điện, tuổi thọ đèn và trình trạng trình chiếu khi đang kết nối. Tự động hóa các chức năng on/off.
Điều khiển máy chiếu từ xa thông qua AMX Device Discovery
Chức năng AMX Device Discovery – Khi tích hợp với một điều khiển AMX, các mô-đun truyền thông có liên quan và trình điều khiển được tải về máy chiếu một cách tự động.
Tính năng Remote Access
Thông qua việc kết nối Internet RJ45, bạn có thể nhận được quyền truy cập vào máy chiếu, máy chiếu sẽ thông báo cho bạn bất kỳ khi nào nhận thấy những dấu hiệu bất ngời về tình trạng máy.
Điều khiển nhiều máy chiếu khác hãng cùng lúc
Máy chiếu Gaoke GK-LS6000U được trang bị cổng LAN tương thích với PJLinkTM, một giao thức mở được sử dụng cho nhiều nhà sản xuất khác nhau, Giao thức này cho phép tích hợp hệ thống điều khiển cho nhiều thương hiệu máy chiếu khác nhau.
Tương thích với kết nối MHL
GK-LS6000U được trang bị 2 cổng HDMI trong đó có hỗ trợ kết nối MHL cho phép dễ dàng truyền tải các tập tin được lưu trữ trên các thiết bị di động của bạn.
Lens shift (dịch chuyển ống kinh)
GK-LS6000U được trang bị Lens shift (dịch chuyển ống kinh) mang lại sự linh hoạt khi lắp đặt hoặc thiết lập máy chiếu. Với tỷ lệ zoom phóng 1,6x cùng chế độ Lens shift dọc +/- 45%, ngang +/- 10% giúp hình ảnh có thể dịch lên, hạ xuống, sang trái, sang phải mà không bị giảm chất lượng hình ảnh. Lý tưởng lắp đặt cho các không gian không được vuông góc.
Keystone điều chỉnh khung hình 4 góc
Keystone Correction trên máy chiếu GK-LS6000U cho phép điều chỉnh tất cả 4 góc của hình ảnh, chiều dọc lên tới +/- 30 độ ( thủ công/ tự động), ngang +/-15 độ ( thủ công) cho phép thiết lập khung hình vuông vức 1 cách nhanh chóng, đơn giản, trong trường hợp hình ảnh tạo ra bị méo do ống kính máy chiếu không vuông góc với màn hình.
Tối ưu lắp đặt trần:
Bạn có thể lắp đặt máy chiếu trên trần nhà bằng cách sử dụng khung gắn trần tùy chọn như dùng khung treo điện tử, giá treo xoay hoặc giá treo cố định.
Ứng dụng máy chiếu GK-LS6000U:
Máy Chiếu GK – LS6000U phù hợp sử dụng trong các hội trường, khách sạn, giảng đường, các trung tâm đào tạo, … có không gian phòng rộng từ 30 – 200m2 và tương ứng số người xem từ 20 – 100 người.
Thông số kỹ thuật máy chiếu GK-LS6000U:
Mẫu | GK-LS6000U | |
Các bộ phận chính | ||
Bảng | LCX202A- (B12 DML) | |
Thấu kính | F1.65×1.6 | |
Đèn | USHIO: 300W | |
PW IC | Topaz:PWC878 | |
Vi mạch Sony | CXD3553 + CXA3832 | |
Độ sáng | ||
Tiêu chuẩn ISO | Độ sáng (Tiếp thị) ( Ansi Lumens ) | 6000 |
Độ sáng (Typ) | 5400 | |
(Ansi Lumens) -90% | ||
Độ sáng (Min) | 4800 | |
(Ansi Lumens) -80% | ||
Thông số kỹ thuật tổng thể | ||
Bảng | Bảng điều khiển hiển thị | 3×0,64 ” (DML) |
Công nghệ hiển thị | Màn hình tinh thể lỏng | |
Độ phân giải gốc | WUXGA (1920 x 1200) · | |
Đèn | Tiêu thụ đèn (W) | USHIO: 300W |
Tuổi thọ đèn (H) | 3000H (Bình thường) / 4000H (ECO) | |
Ống kính trình chiếu | Thu phóng / Lấy nét | Cẩm nang |
Tỷ lệ ném | 70″@1.952m; 1.29 ~ 2.11: 1 | |
F | F 1,65 ~ 2,25 | |
f | f = 18,20 ~ 29,38mm | |
Zoom Ratio | 1.6xoptics | |
Kích thước màn hình | 1.103m ~ 13.705m (40 ” ~ 300 “) | |
Dịch chuyển ống kính V | ±45%(Hướng dẫn sử dụng) | |
Dịch chuyển ống kính H | ±10% (Hướng dẫn sử dụng) | |
CR | Tỷ lệ tương phản(Min) | 10000: 1 (với chế độ IRIS &ECO) |
Tiếng ồn | Tiếng ồn (dB) @1m | ECO : MAX 33.5dBĐiều không thường : 41dB; |
Tính đồng nhất | Tính đồng nhất (Tối thiểu thực tế) -JISX6911 | 80% |
SẼ | Tỷ lệ khung hình | 16:10 (Tiêu chuẩn)/4:3 (Tương thích) |
Thiết bị đầu cuối (cổng I / O) | ||
Nhập | VGA | *2 |
Âm thanh trong | *1 | |
(giắc cắm mini, 3.5mm) | ||
YCbCr/Thành phần | *1(chia sẻ với VGA trong 1) | |
Video | *1 | |
Âm thanh trong (L / R) | *2 | |
– RCA | ||
Video S | *1(chia sẻ với VGA in1) | |
Cổng HDMI | * 2 (Một là tương thích với MHL) | |
USB- A | *11. Hỗ trợ Memeory viewer2. WiFi Dongle (Phụ kiện tùy chọn) | |
Cổng USB-B | *1(Hiển thị) | |
RJ45 · | *1(Hiển thị) | |
Ra | VGA | *1(Chia sẻ với VGA IN 2) |
Ngõ ra âm thanh | *1 | |
(giắc cắm mini, 3.5mm) | ||
Kích hoạt 12V | N/A | |
Giao diện khác | N/A | |
Điều khiển | RS232 · | *1 |
RJ45 · | *1 (Điều khiển) | |
Cổng USB-B | *1(đối với hạng lên) | |
Giao diện khác | N/A | |
Thông số kỹ thuật chung | ||
Âm thanh | Loa | 1 * 10W |
Sự tiêu thụ năng lượng | Quyền lực Requeirements | 100 ~ 240V@ 50 / 60Hz |
Công suất tiêu thụ-Bình thường | ~ 410W | |
Công suất tiêu thụ-ECO | ~ 287W | |
Chế độ chờ ECO Tiêu thụ điện năng | <0,5W | |
Tiêu thụ điện năng ở chế độ chờ mạng | <3W | |
Temp.&Độ ẩm | Nhiệt độ hoạt động. | 0 °C ~ 40 °C (35 ~ ECO) |
Nhiệt độ cửa hàng. | -20 °C ~ ~ 60 °C | |
Độ ẩm oparating | 20% ~ 85% | |
Độ ẩm lưu trữ | 10% ~ 85% | |
Thiết kế cơ khí | Thanh bảo mật | Có |
Bảo vệ bằng mật khẩu | Có | |
Khóa bảng điều khiển | Có | |
Khóa Kenginston | Có | |
Thông gió (In/Ex) | Bên/Bên | |
Đèn truy cập | Đỉnh | |
Lọc quyền truy cập | Bên | |
Bộ lọc bụi | ESD filter(tĩnh điện) | |
Phụ kiện | ||
Rường cột | Hiệu chỉnh Keystone | V: ±30 ° (tự động + thủ công) H: ±15 ° (thủ công) Corner Keystone |
OSD | Ngôn ngữ | 26 ngôn ngữ: tiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Pháp, tiếng Ý, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Ba Lan, tiếng Thụy Điển, tiếng Hà Lan, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Nhật, tiếng Trung giản thể, tiếng Trung phồn thể, tiếng Hàn Quốc, tiếng Nga, tiếng Ả Rập, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Phần Lan, tiếng Na Uy, tiếng Đan Mạch, tiếng Indonesia, tiếng Hungary, tiếng Séc, tiếng Kazak, tiếng Việt, tiếng Thái, tiếng Farsi |
Điều khiển mạng LAN | Điều khiển mạng LAN-PhòngView | Có |
(Crestron) | ||
Điều khiển mạng LAN-Amx Discovery | Có | |
Điều khiển mạng LAN-Liên kết PJ | Có | |
Tần số quét | Phạm vi H-Synch | 15 ~ 100KHz |
Phạm vi V-Synch | 48~85Hz | |
Độ phân giải màn hình | Đầu vào tín hiệu máy tính | VGA, SVGA, XGA, SXGA, WXGA, UXGA, WUXGA, Mac, |
Đầu vào tín hiệu video | PAL, SECAM, NTSC 4.43, PAL-M, PAL-N, PAL-60, 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080p và 1080i | |
Khác | Tự động thiết lập | TÌM KIẾM ĐẦU VÀO, TỰ ĐỘNG PC, AUTO Keystone |
Tắt tiếng âm thanh (Tắt tiếng) | Có | |
Đình chỉ | Có (5 phút không có số lượng âm theo mặc định) | |
Chế độ hình ảnh | Năng động、Tiêu chuẩn、Rạp chiếu phim、 | |
Bảng đen、Bảng màu | ||
Chế độ đèn | BÌNH THƯỜNG, ECO | |
Chu trình làm sạch bộ lọc | 100/200/300 giờ | |
Thời gian làm mát | 0S, 60s, 90s | |
Phụ đề chi tiết | Có | |
Độ cao | Có (1400 ~ 2700m) | |
Bật nguồn tín hiệu | Có | |
Bật đếm ngược | Tùy chỉnh- (0S, 10S, 30S ..) | |
Trần tự động | Có | |
Thu phóng D-Zoom | 1 ~ 16 | |
Khác | ||
Kích thước &trọng lượng | ||
MAX Kích thước | 395*318*128 | |
(WxHxD mm) | ||
Mạng. Trọng lượng (KG) | 4,45 | |
Kích thước hộp bao bì | 495*440*230 | |
(WxHxD mm) | ||
Tổng. Trọng lượng (KG) | 6 | |
Phụ kiện | ||
Ngôn ngữ thủ công | Tiếng Trung, Tiếng Anh | |
Accessaries tiêu chuẩn | Dây nguồn, cáp VGA, Điều khiển từ xa & Pin RC | |
Danh sách quy định | ||
Trung Quốc | An toàn và EMC | CCC |
Bảo vệ vòng tiết kiệm năng lượng | Cecp · | |
Hiệu quả năng lượng | CÁC | |
Hoa Kỳ/Canada | An toàn | cTUVus |
CB | ||
EMI | FCC | |
E.U · | EMC | ĐÓ |
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị và Khoa Học Kỹ Thuật Đại Nam phân phối độc quyến thiết bị tương tác, thiết bị hiển thị từ 2 thương hiệu Gaoke và PKLNS.
Chúng tôi cam kết mang lại cho khách hàng: Giá tốt nhất – Sản phẩm chính hãng – Dịch vụ nhanh nhất
Để được tư vấn lắp đặt và sử dụng sản phẩm Quý khách hàng liên hệ:
Miền Bắc: Số 5 Hạ Yên Quyết – P. Yên Hoà – Q. Cầu Giấy – Hà Nội
Hotline: 097 137 8968
Miền Nam: Số 33 Mai Lão Bạng, P.13, Quận Tân Bình, Tp.HCM
Hotline: 094 280 1618
Fanpage: https://www.facebook.com/dainamcorp.2016
CSKH/Bảo hành: 0932 196 558
Dự án: 0935 083 999
Cung cấp Màn hình tương tác giá rẻ – Màn hình tương giá rẻ nhất tại Hà Nội